検索ワード: xe taxi công nghệ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xe taxi công nghệ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công nghệ

英語

technologies

最終更新: 2013-03-04
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- công... nghệ?

英語

- home economics?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ đúc

英語

casting

最終更新: 2011-03-01
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ cao.

英語

they're very high-tech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- là công nghệ...

英語

- technology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- công nghệ-nano.

英語

nano-tech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bước tiến công nghệ

英語

in violation of the law

最終更新: 2021-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bám theo xe taxi.

英語

stay with the cab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nghệ...công nghệ...

英語

tect...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nghệ thông tin

英語

acquisition of knowledge

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu sẽ đón xe taxi.

英語

i'm gonna grab a cab or something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có lái xe taxi?

英語

no chaplains or counsellors?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em gọi xe taxi đây.

英語

- i'll get a cab. - wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi trả xe taxi mỗi đêm.

英語

i turn in the cab every night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn theo dõi cậu vào xe taxi.

英語

he was watching you get into the cab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá mà tôi đến đây bằng xe taxi.

英語

if only i had come here by taxi.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tiền xe taxi, là 50 đồng nữa.

英語

and cab fare... that's another 50.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào... tôi mới để quên chìa khóa trong xe taxi bên công ty ông.

英語

uh, hi... i just left my keys in one of your cabs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh lại lên xe taxi của tôi?

英語

why the hell did you have to get into my taxi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đi tàu điện ngầm và xe taxi.

英語

we travelled by subway and taxi cab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,024,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK