人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
với những người khác.
to other people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy xem những người khác.
let's look at some of the others.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những người khác
he is working hard
最終更新: 2020-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người khác...
others...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
những người khác?
and the others?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ có đi với những người khác.
she went with the other people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn những người khác...
the rest of you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người khác đâu ?
where are the others?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- con những người khác.
- there are others.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn những người khác?
- anything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể ở cùng với những người khác.
you can share your room with other people.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã nói chuyện với những người khác
- i spoke with the other partners.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ chờ ở đây với những người khác.
- i'll wait here with the others.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trai anh đối xử tệ với những người khác.
your brother does not work and play well with others.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khác với những người thực sự uống
i mean, other than people who actually drink...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ làm những điều đó với những người khác.
you're going to be doing that with someone else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyền cho những người khác xem với.
pass it along for the others to see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xem thư của người khác.
it's a novelist's habit--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp gỡ những người với quan điểm khác nhau.
i hope you meet people with a different point of view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người pueblo này rất khác với người apache.
these pueblos are a lot different from the apache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: