検索ワード: xem chương trình giải trí (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xem chương trình giải trí

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chạy chương trình giải mã.

英語

run decryption.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho nó xem chương trình hay ho.

英語

get him some decent tv to watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị cũng xem chương trình này chứ?

英語

you been watching this, too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn muốn xem chương trình đó không

英語

do you want to watch it

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa xem chương trình "60 phút".

英語

i must have missed 60 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh có xem chương trình đó không?

英語

did you see that show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái loại chương trình giải trí cho trẻ em khốn kiếp gì vậy?

英語

what kind of children's enterfuckingtainer is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xem chương trình dự báo thời tiết mỗi ngày.

英語

i see the weather forecast program everyday.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liệu tôi đã xem chương trình gì có anh chưa?

英語

have i seen something you've been in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-biết, chúng tôi đã xem chương trình của ông.

英語

- yes. we've seen your programme.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dần dần những chương trình giải trí phản lại tác dụng gây ra nhàm chán

英語

最終更新: 2021-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đang xem chương trình này nên tôi đoán là có.

英語

well, you're listening to my show, so i will assume you do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình thực tế là một hình thức giải trí khá phổ biến trên tv ngày nay

英語

reality shows are a vevy popular form of entertaiment on tv nowadays

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải trí

英語

entertainment

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai phiền nếu chúng ta xem chương trình đó không

英語

does anybody mind if we watch it

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kevin, kevin, ta biết ngươi đang xem chương trình này.

英語

kevin. kevin. i know you're out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-giải trí.

英語

- yeah, beats the seashore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích xem chương trình thể thao bóng đá và bóng chuyền ở tv

英語

i like watching football and volleyball sports programs on tv

最終更新: 2023-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu giải trí.

英語

leisure complex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng giải trí

英語

recreation room

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,684,654 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK