プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xem phim dit nhau
watch dit movies together
最終更新: 2022-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng xem bộ phim đó.
don't watch that film.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm gì đó cùng nhau?
do an activity together?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cùng nhau
together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
参照:
xem phim.
pictures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xem phim?
watch a movie?
最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bác xem đoạn phim đó...
if you watch the video--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã xem phim đó chưa?
have you ever seen it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xem đoạn phim đó rồi à?
- wow, you saw that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã xem lại đoạn phim đó
i just had to watch longer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ cùng nhau.
together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã xem phim đó chưa joe?
did you see that movie, joe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện giờ cô đang xem đoạn phim đó?
you looking at the footage now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
billy, cháu xem bộ phim đó chưa?
so, billy... have you seen this movie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ bơi ra đó cùng nhau.
we'll paddle out together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nơi đó cùng người.
take me there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con yêu bộ phim đó
- i love that movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi yếu bộ phim đó.
- i love that movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu lại chọn phim đó?
- did you pick it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị thích phim đó đấy.
i love that movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: