検索ワード: xem sau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xem sau

英語

back view

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem phía sau.

英語

check the back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ô xem sau mới

英語

new back view

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ xem sau.

英語

i'll look at it later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cần xem sau lưng.

英語

- be careful. let me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy xem phía sau có gì.

英語

let's see what's around back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem xét phía sau. 50 mét.

英語

double back. 50 metres.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, tôi sẽ xem lại sau.

英語

- right, i'll check in later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói xem ai đứng sau vụ này

英語

you're gonna tell me who's behind this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ xem xét sau khi nạp.

英語

i'm going to look after the loading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đoán xem sau đó thế nào?

英語

know what happened?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để xem sau đó ra sao đã....

英語

- we will see later how is it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xem nó mọi ngày sau bữa sáng.

英語

i watch it every day after breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy xem ta ở đâu, sau vòng đầu.

英語

let's see where we are after lap one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xem khoang sau còn chỗ không.

英語

- make room in the second car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ hãy xem người sau bức màn.

英語

now let's see who's behind the curtain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn đằng sau xem.

英語

yeah, they're pulling them out the back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn xem, vẫn còn có căn phòng phía sau.

英語

there's some room over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn cho anh xem cái này ngoài sân sau.

英語

i wanna show you something out back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hoa kỳ) - tôi sẽ xem xét lại nó sau.

英語

- i'm gonna look that up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,815,788 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK