プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng gọi tôi.
don't call me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- xin đừng gọi tôi thế nữa.
- please stop calling me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng gọi tôi thế.
don't call me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- Đừng gọi tôi thế.
- don't even.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng gọi cho tôi nhé
goi cho toi
最終更新: 2022-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng gọi tôi như thế.
- don't call me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- Đừng gọi
don't do this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng gọi tôi là "cưng".
don't call me "baby."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
làm ơn đừng gọi cho tôi
do not call me please
最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin đừng gọi ta như thế.
please don't call me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pupa, đừng gọi tôi là sên.
pupa, don't call me a bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng gọi tôi là bạn hiền.
- don't call me mate, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng gọi lại.
don't call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đừng gọi tôi là cô như vậy
làm ơn, đừng gọi tôi như thế
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng gọi tôi là... - ngu độn.
i've already run through the supplies i brought with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này , đừng gọi tôi là bird nữa.
richie... don't call me bird no more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng gọi tôi là bố già nữa.
stop calling me "pops."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- làm ơn, đừng gọi tôi như vậy.
- please, don't call me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng gọi tôi là bí ngô mitch
mitch, no. don't call me pumpkin, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng gọi giúp đỡ.
don't call for help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: