プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin chào bạn khoẻ không
hello how are you
最終更新: 2018-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin chào bạn có khoẻ không
hello how are you dear
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin chào, khoẻ không?
hey, man, how you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-xin chào, khoẻ không?
- hi! how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"xin chào. Ông khoẻ không?"
hi, how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xin chào các cô khoẻ không?
how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có khoẻ không
i say do you understand
最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
hachi. xin chào. mày khoẻ không?
hello hachi, how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoẻ không anh bạn?
- hey what's up man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-khoẻ không anh bạn?
- how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh khoẻ không, anh bạn?
- how you doin', buddy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-xin lỗi, bố tôi không được khoẻ
- my father's not feeling well...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
th? o nào th? ng chó không ch?
that's why the bastard never goes down when he's supposed to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin ch#224;o.
excuse me, hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao t? o ra xác ch? t, tao không xóa xác ch?
i create the bodies, i don't erase the bodies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ch~o mỗi tùy chọn, bạn muốn gán giá trị nào?
which ~value do you want to assign to each option?
最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
- xin ch#224;o. c#244;-
- hello.
最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- #7890; xin ch#224;o miranda
- oh, good morning, miranda.
最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin l#7895;i - xin ch#224;o.
- excuse me.
最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照: