検索ワード: xin gửi lời chào trân trọng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin gửi lời chào trân trọng

英語

tag would like to propose

最終更新: 2024-03-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi lời chào trân trọng nhất

英語

send the most respectful greetings

最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin trân trọng cảm ơn

英語

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin trân trọng kính mời.

英語

thank you.

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trân trọng

英語

have a sense of striving

最終更新: 2021-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trÂn trỌng!

英語

it's my pleasure to welcome you

最終更新: 2024-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin trân trọng thề rằng...

英語

- i do solemnly swear...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin trân trọng giới thiệu

英語

sofromallofushereatstarkindustries, i would like to personally introduce you to

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin trân trọng gửi lời tri ân

英語

最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đầu tiên em xin gửi lời chào trân trọng đến các thuyền trưởng đã trao cho em cơ hội này

英語

first of all, i would like to extend my sincere greetings to the capts who have given me this opportunity

最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

maga spa xin trân trọng được phục vụ quý khách

英語

we would like to have our honor to serve you.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty tnhh hải phòng job xin gửi lời chào trân trọng và lời chúc phát triển vững mạnh tới qúy công ty.

英語

supply of labor in the near future

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ? tôi xin trân trọng giới thiệu mọi người,

英語

now the most anointed man of god, that i think i ever met... in my life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lời đầu tiên công ty mẠnh ĐẠt xin gửi đến quí khách lời chào trân trọng và chúc quý khách ngày càng phát triển thịnh vượng

英語

first of all, manh dat company would like to show our warm and sincere greeting to our customers, wish you a prosperous business development.

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi lời xin lỗi.

英語

apologize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông ấy gửi lời xin lỗi.

英語

- he sends his apologies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin ch#224;o.

英語

excuse me, hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin ch#224;o?

英語

mmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- #7890; xin ch#224;o miranda

英語

- oh, good morning, miranda.

最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ch�o ch�u.

英語

ch

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,009,476 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK