検索ワード: xin hãy lấy chứng từ về giúp tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin hãy lấy chứng từ về giúp tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin hãy giúp tôi

英語

i will send in late afternoon

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy giúp tôi.

英語

please help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy giúp tôi!

英語

(sobbing) please help me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy lấy nó về.

英語

please take it back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy giúp tôi với!

英語

i need you. please! please!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ, xin hãy giúp tôi.

英語

doctor, please help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy giúp tôi rời khỏi đây.

英語

please, help me get out of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã biết yêu xin hãy giúp tôi.

英語

i've fallen in love. please, make my bad blood calm down, as mama says.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cầu xin bà, xin hãy giúp tôi.

英語

i'm begging you... please help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cầu xin bà... xin hãy cố giúp tôi.

英語

i beg you, please help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn, xin hãy giúp tôi, ngài ulrich...

英語

please, will you help me, sir ulrich?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy đọc giúp tôi trang 6, làm ơn.

英語

could you read to me from page six, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy lấy cái này theo.

英語

please take this with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin hãy giúp tôi. - cứ ở yên đó nhé.

英語

some guy in a hockey mask came out of nowhere and attacked my car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn, xin hãy giúp tôi đưa bà ấy lên lầu nhé.

英語

will you help me take her upstairs, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy lấy cái này về, đây là vòng hứa hôn của cổ.

英語

please take this back, this is her love token

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin hãy giúp tôi! và chúng tôi không có nước.

英語

i lost one son already, your age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin hãy giúp tôi. - hãy làm ơn giúp tôi. hãy đến đây.

英語

- please, help me, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy lấy con lớn và để con nhỏ hơn lại.

英語

please, take the bigger one and leave the smaller one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày không đi đâu hết oh , chúa ơi giúp tôi xin hãy giúp tôi đi đi cô gái

英語

you're not going anywhere! oh, god! oh, help!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,557,171 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK