プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin bỏ qua cho chú.
please forgive me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho toi
give me a call
最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:
xin bỏ qua cho anh ta.
yes, please excuse him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vâng. xin ông bỏ qua cho.
you'll have to excuse him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin hãy bỏ qua cho chúng.
please forgive them
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
goi cho toi
send me ur nude poto, i will decide
最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 2
品質:
ban muon cho toi
i go to school
最終更新: 2020-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ qua cho ta.
forgive me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ qua cho nhau?
get over it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho qua, cho qua!
coming through, coming through!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy bỏ qua cho tôi
please ignore me
最終更新: 2021-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ qua cho tôi nhé.
pardon me, gentlemen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, giờ thì, các quý ngài, xin bỏ qua cho.
yeah. now, gentlemen, if you'll excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy bỏ qua cho em.
- forgive me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ qua cho em tôi nhé.
please excuse my brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
armando, bỏ qua cho cha.
armando, forgive me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi qua, cho tôi qua!
let me out, let me out, let me out, let me out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi xem qua cho anh nhé?
- let me take a look at that, sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ qua cho sự ghen tị này nhé.
forgive my jealousy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy bỏ qua cho tao được không?
you're ignoring me now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: