プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:
xin lỗi, tôi không tiếng anh
sorry, i don't understand what you mean
最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 2
品質:
xin lỗi, tôi không hiểu tiếng anh
long time no see
最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không biết tiếng anh
tôi không thể nghe được tiếng anh
最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng anh
we are at the same age
最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm
i'm not very fluent in english
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không giỏi nói tiếng anh
dạo này có gì mới không?
最終更新: 2019-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng anh lắm.
i'm not so good at english.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh dịch sang tiếng anh
sorry, i'm not good at english translation into english lớp
最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh
can you say more about this
最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không biết tiếng của bạn
tui chi biết noi tiêng viêt
最終更新: 2019-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi, tôi không thấy anh.
sorry, i didn't see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không
no, i don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không...
sorry, i don't...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-xin lỗi, tôi không
i'm sorry, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không nhớ
sorry, i don't recall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không thể.
i'm sorry. i can't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi nói giỏi tiếng anh.
i speak english well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi, tôi không biết.
- i'm sorry, i didn't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi, tôi không nghe?
beg your pardon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: