検索ワード: xin lỗi,hôm nay tôi rất bận (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin lỗi,hôm nay tôi rất bận

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi hôm qua tôi rất bận

英語

sorry i was very busy yesterday

最終更新: 2022-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận

英語

then when can you call me

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cha tôi rất bận.

英語

my father was busy today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi hôm nay tôi đến muộn.

英語

sorry, i'm late today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận quá

英語

i'm busy these days

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất mệt

英語

today i am tired

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận còn bạn thì sao

英語

today i am very busy

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi ,tôi rất...

英語

i am so sorry. i'm really...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất bận

英語

not very busy either

最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất bận.

英語

i'm busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận. hẹn bạn hôm khác nhé

英語

i'm very busy today

最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

英語

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận lau nhà thờ .

英語

i was cleaning the chapel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất bận đấy.

英語

i am very busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, có lẽ là hôm nay tôi có đôi chút phân tâm

英語

sorry, i guess i'm just a little distracted today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi, tôi...

英語

i'm so sorry, i'm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi rất bận.

英語

you know, i'm very busy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi. tôi...

英語

i'm so sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,440,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK