検索ワード: xin lỗi bạn có nhầm lẫn không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi bạn có nhầm lẫn không

英語

sorry are you mistaken

最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, bạn có lửa không

英語

excuse me, have you got a light by any chance

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhầm lẫn gì không.

英語

this is not right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi nhưng có nhầm không vậy?

英語

-l"m sorry, are you in the right place?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xin lỗi, bạn có đổi ngoại tệ không

英語

excuse me, do you exchange foreign money

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nhầm tôi với ai không

英語

you're mistaking me for him

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, đã có một sự nhầm lẫn.

英語

sorry, but it's been a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không

英語

excuse me, could you tell me the time

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi xin lỗi, có chút nhầm lẫn.

英語

i know. we are sorry, that was a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhầm lẫn

英語

there's a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi bạn.

英語

xin lỗi tôi không biết tiếng anhtôi ko biết nói tiếng nước bạn

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi về sự nhầm lẫn trên

英語

sorry about the confusion above, i will correct it

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi bạn nha

英語

it's does not matter

最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc có nhầm lẫn.

英語

- there must be a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi. cô nghĩ có lẽ có nhầm lẫn gì đó.

英語

i'm sorry, i think there might be some mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn của tôi

英語

very sorry for my confusion

最終更新: 2023-09-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi bạn nói gì

英語

i beg your pardon

最終更新: 2013-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc có nhầm lẫn rồi.

英語

- [laughs] - must be some mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn của tôi

英語

最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chắc là có nhầm lẫn.

英語

- that's got to be a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,629,304 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK