検索ワード: xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn

英語

can we communicate this time

最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn trong lúc bận

英語

sorry if i bothered you

最終更新: 2019-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền

英語

sorry to bother you.

最終更新: 2022-07-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền.

英語

- sorry to disturb you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗiđã làm phiền bạn.

英語

i'm sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗiđã làm phiền

英語

excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền bạn vào giờ này

英語

it's okay dear.

最終更新: 2023-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, đã làm phiền ông.

英語

sorry, to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không muốn làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi nếu tôi nhắn tin bây giờ làm phiền bạn

英語

i'm so sorry if texting now is bother u

最終更新: 2021-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗiđã làm phiền.

英語

i apologize for the interruption.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôilàm phiền bạn gì không?

英語

sorry do i bother you?

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền bạn vào giờ nghĩ trưa này

英語

sorry to bother you at this lunchtime

最終更新: 2021-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗiđã làm phiền bà.

英語

i'm sorry to have bothered you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, tôi xin lỗiđã làm phiền.

英語

hello, there. i'm sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi nói bạn không hiểu

英語

sorry if i say you don't understand

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi xin lỗiđã làm phiền...

英語

we apologize for the disturbance...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào con, bố xin lỗi nếu làm phiền con.

英語

dad? {\*i'm}sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự xin lỗiđã làm phiền chị

英語

i'm really sorry that they are causing you trouble

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,177,769 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK