検索ワード: xin lỗi tôi có làm phiền bạn gì không? (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi tôi có làm phiền bạn gì không?

英語

sorry do i bother you?

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi có làm phiền không?

英語

sorry, am i a trouble here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có phiền bạn không?

英語

i have just eaten dinner

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi xin lỗi, tôi làm phiền cô không?

英語

- i'm sorry. have i offended you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi có thể giúp gì không?

英語

excuse me, can i help you with something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi có thể giúp anh gì không?

英語

are you looking for someone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn

英語

can we communicate this time

最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không muốn làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi làm phiền

英語

i'm sorry to interrupt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi có thể phiền mọi người chờ một chút được không?

英語

could i ask you guys just to wait one moment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền

英語

sorry to bother you.

最終更新: 2022-07-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền.

英語

- sorry to disturb you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền bạn vào giờ này

英語

it's okay dear.

最終更新: 2023-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn trong lúc bận

英語

sorry if i bothered you

最終更新: 2019-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi đã làm phiền.

英語

can i help you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không mặc gì.

英語

sorry, not dressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tớ không có ý làm phiền cậu.

英語

i'm sorry, i don't wanna intrude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xin lỗi. làm phiền rồi

英語

i’ll sory excuse

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi,có phiền không nếu tôi đi gọi điện thoại một lát?

英語

excuse me, do you mind if i make a call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật sự xin lỗilàm phiền anh. - không vấn đề gì.

英語

- i'm really sorry for bothering you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,948,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK