検索ワード: xin lỗi tôi không biết bạn là ai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin lỗi tôi không biết bạn là ai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết bạn là ai

英語

i do not know who you are

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không biết ông là ai.

英語

i'm sorry, i don't know who you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết bạn là ai ?

英語

i can speak a little english.

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi không biết anh là ai...

英語

excuse me sir, i don't know who...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không biết.

英語

i'm sorry, i have no idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, tôi không biết.

英語

- i'm sorry, i didn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng của bạn

英語

tui chi biết noi tiêng viêt

最終更新: 2019-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi không biết.

英語

i'm sorry, i just don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn

英語

sorry, i don't know what you mean

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi. tôi không biết nói...

英語

i'm sorry, i don't speak...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

英語

tôi không thể nghe được tiếng anh

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vô cùng xin lỗi, tôi không biết.

英語

i'm so sorry, i didn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, nhưng tôi không biếtlà ai, và... louise...

英語

i'm sorry, but i don't know who you are and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi nhưng tôi không biết ông.

英語

i'm sorry, i don't know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không muốn làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, ông george, tôi không biết.

英語

mr. george, i'm sorry, i didn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành thật xin lỗi, tôi thật sự không biết

英語

i'm terribly sorry, i really don't know

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi không biết anh đang nói gì.

英語

i'm sorry, i don't know what you're talking about, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi các bạn. tôi không hát.

英語

sorry boys, i don't sing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi ông vì lúc này tôi không tin ai cả.

英語

you'll have to excuse me if i'm a little short on trust at the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,065,192 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK