検索ワード: xin lỗi tôi không biết gì về bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin lỗi tôi không biết gì về bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi, tôi không biết.

英語

i'm sorry, i have no idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin lỗi, tôi không biết.

英語

- i'm sorry, i didn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng của bạn

英語

tui chi biết noi tiêng viêt

最終更新: 2019-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gì về oto!

英語

take a bread.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gì về hắn hết

英語

i don't know anything about him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn

英語

sorry, i don't know what you mean

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi. tôi không biết nói...

英語

i'm sorry, i don't speak...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết gì về anh hết.

英語

- i don't know you at all. - permit me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

英語

tôi không thể nghe được tiếng anh

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gì về anh ấy nữa.

英語

i don't know him anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vô cùng xin lỗi, tôi không biết.

英語

i'm so sorry, i didn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn không biết gì về...

英語

- he knows nothing about...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể biết gì về bạn

英語

i can know about you

最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không biết gì về tôi.

英語

you don't know anything about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không biết gì về việc đó.

英語

no, i was not aware of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi không biết gì về làm phim.

英語

we can't hold upon that, we don't know what the hell movie people do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gì về job hơn job biết tôi.

英語

i don't know job any more than job knows me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ tôi không biết gì về hy sinh à?

英語

think i don't know anything about sacrifice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gì về chuyện đó, được chứ?

英語

i don't know anything about that, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không biết gì về thư tống tiền cả.

英語

we don't know anything about a ransom note.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,395,451 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK