プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin lỗi tôi không rành tiếng anh
when you live with me you will learn : )
最終更新: 2019-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm
i'm not very fluent in english
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không tiếng anh
sorry, i don't understand what you mean
最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
xin lỗi tôi không biết tiếng anh
tôi không thể nghe được tiếng anh
最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không hiểu tiếng anh
long time no see
最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không nói được tiếng anh
no problem
最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không rảnh tiếng anh lắm
最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng anh lắm.
i'm not so good at english.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu tiếng anh cho lắm
i do not understand english very well
最終更新: 2018-11-09
使用頻度: 3
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không nói tiếng việt
sorry, i don't speak vietnamien bonjour et bon dimanche
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không biết tiếng của bạn
tui chi biết noi tiêng viêt
最終更新: 2019-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không quen lắm.
sorry. i was snooping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không nói được tiếng séc.
i don't speak czech. i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi, tôi không thấy anh.
sorry, i didn't see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh dịch sang tiếng anh
sorry, i'm not good at english translation into english lớp
最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin lỗi, tôi không hiểu anh.
i'm sorry, i don't understand you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không giống tiếng anh lắm.
- don't look like english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi nói tiếng anh không được tốt lắm
why did you come to vietnam?
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không nghe rõ lần đầu anh nói lắm.
sorry, i, uh, i didn't quite hear you the first time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin lỗi, tôi không thể giúp anh.
i'm sorry, i can't help you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: