検索ワード: xin lỗi vì tiếng anh của tôi hơi tệ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ

英語

i'm sorry, i'm ignorant in english.

最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì tiếng anh của tôi rất tệ

英語

sorry for my bad english

最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì tiếng anh của tôi không tốt lắm

英語

looking forward to seeing you at a recent date

最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi dở tệ

英語

my english sucks

最終更新: 2024-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi khá tệ

英語

my english is pretty bad

最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bởi vì tiếng anh quá dở của tôi.

英語

because of my bad english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi

英語

i will try to improve english

最終更新: 2018-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi dở lắm.

英語

my english is bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi... rất yếu...

英語

my english... weak...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không tốt

英語

we will meet soon

最終更新: 2019-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không tiếng anh

英語

sorry, i don't understand what you mean

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi...tiếng anh của vợ tôi... không tốt cho lắm, nên...

英語

sorry... my wife's english is... not very good so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

英語

tôi không thể nghe được tiếng anh

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu tiếng anh

英語

long time no see

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không được tốt lăm

英語

my english is not good

最終更新: 2018-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xin lỗi vì cách cư xử của tôi.

英語

i want to apologize for my behavior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không thành thạo lắm

英語

i am busy now

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì quả bóng của tôi văng vào mặt anh.

英語

sorry my ball just got in your face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, tôi hơi thô lỗ.

英語

- sorry, i was a bit vulgar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi. tôi hơi hồi hộp.

英語

i'm sorry, i'm nervous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,517,374 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK