プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin lỗi
excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 17
品質:
xin lỗi.
- sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
xin lỗi -
[ clears throat ] excuse me -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin lỗi.
- excuse me, sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin lỗi?
- i beg your pardon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahn da den
black skin
最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 2
品質:
xin lỗi nha, thằng khốn da đen.
sorry mama-ass nigger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi, cho một cafe đi thằng da đen.
- excuse me, can i get a coffee, black?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da den, là bọn da đen.
nigger!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ xin lỗi vi đã không hỏi trước ý kiến của con
i am so sorry i didn't take your permission.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chưa đáng mặt nam nhi nếu chưa nếm mùi gái da den.
he ain't a man till he split dark oak.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông biết họ thế nào rồi, bill. da den, xe màu đen, thì hồ sơ đều khốn nạn.
black man, black car, profiling shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: