検索ワード: xin nghỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin nghỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin nghỉ ốm

英語

what date are you expected to go?

最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin nghỉ.

英語

i'm done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy xin nghỉ học

英語

what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin nghỉ rồi.

英語

on my way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa xin nghỉ

英語

- i had just quit

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ... cha sẽ xin nghỉ.

英語

- i'll put in for retirement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn xin nghỉ thai sản

英語

application for pregnancy rest

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

scotty vừa xin nghỉ.

英語

actually, scotty just quit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đơn xin nghỉ (học, dạy)

英語

request for leave (of absence)

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin nghỉ phép tuần này.

英語

i'm asking for leave.

最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy xin nghỉ học, thưa cô.

英語

absent-note, teacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các bạn đã xin nghỉ hưu.

英語

you applied for retirement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh gọi bệnh xin nghỉ ngày mai.

英語

i'm calling in sick tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lữ khách, xin hãy nghỉ ngơi.

英語

get some rest, traveler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ xin nghỉ thực tập ít lâu.

英語

- take some time off from her internship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi đi nghỉ trước nhé

英語

sorry i go to bed first

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin phép cho tôi nghỉ ốm một ngày.

英語

please allow me to take one-day sick leave.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cháu xin nghỉ được không?

英語

ma'am, may i be dismissed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con xin nghỉ phép trước khi trở lại.

英語

i had to take... my personal day, you know, before they went away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đang xin mẹ cho con được nghỉ học?

英語

you're asking my permissionto skip school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,747,452 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK