プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin nghỉ ốm
what date are you expected to go?
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin nghỉ.
i'm done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giấy xin nghỉ học
what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin nghỉ rồi.
on my way out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa xin nghỉ
- i had just quit
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... cha sẽ xin nghỉ.
- i'll put in for retirement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đơn xin nghỉ thai sản
application for pregnancy rest
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
scotty vừa xin nghỉ.
actually, scotty just quit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đơn xin nghỉ (học, dạy)
request for leave (of absence)
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi xin nghỉ phép tuần này.
i'm asking for leave.
最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
giấy xin nghỉ học, thưa cô.
absent-note, teacher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các bạn đã xin nghỉ hưu.
you applied for retirement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh gọi bệnh xin nghỉ ngày mai.
i'm calling in sick tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lữ khách, xin hãy nghỉ ngơi.
get some rest, traveler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ xin nghỉ thực tập ít lâu.
- take some time off from her internship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi đi nghỉ trước nhé
sorry i go to bed first
最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin phép cho tôi nghỉ ốm một ngày.
please allow me to take one-day sick leave.
最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay cháu xin nghỉ được không?
ma'am, may i be dismissed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con xin nghỉ phép trước khi trở lại.
i had to take... my personal day, you know, before they went away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đang xin mẹ cho con được nghỉ học?
you're asking my permissionto skip school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: