検索ワード: xin trân trọng thông báo (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trân trọng thông báo

英語

respectfully inform

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi trân trọng thông báo

英語

is pleased to announce

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin trân trọng cảm ơn

英語

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin trân trọng kính mời.

英語

thank you.

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trân trọng

英語

have a sense of striving

最終更新: 2021-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trân trọng,

英語

truly yours,

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trÂn trỌng!

英語

it's my pleasure to welcome you

最終更新: 2024-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin gửi lời chào trân trọng

英語

tag would like to propose

最終更新: 2024-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin trân trọng thề rằng...

英語

- i do solemnly swear...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin trân trọng giới thiệu

英語

sofromallofushereatstarkindustries, i would like to personally introduce you to

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trân trọng kính mời

英語

cordially invited

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết trân trọng đi.

英語

appreciate it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trân trọng, thưa ông ...

英語

respectfully, sir...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy trân trọng nó.

英語

appreciate it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn và trân trọng

英語

many thanks

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy trân trọng nó."

英語

"cherish it."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vì vậy tôi xin chân trọng thông báo, trưởng quản lý mới của khách sạn.

英語

so i'm proud to announce the new hotel's general manager.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi lời chào trân trọng nhất

英語

send the most respectful greetings

最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất trân trọng điều đó.

英語

i respect that. and i'm sorry about--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn trân trọng tình bạn này

英語

i always cherish this friendship

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,701,711 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK