プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cho
最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 1
品質:
cho.
cho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho?
give me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho de
nguong chet di duroc
最終更新: 2021-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho anh.
for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho hỏi!
hello?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- cho coi.
let's see it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho ai?
- whom does he sell them to ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho albie.
for albie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho metatron?
for metatron?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho gotham.
- for gotham.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho qua, cho qua
- batter up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ugh, ta nghĩ đó là a-xit!
ugh, i think it's acid!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc nội chiến bùng nổ ở tây ban nha... và tôi đang vận động cho phe cộng hòa... trong cuộc chiến chống phát xit ngày càng tuyệt vọng của họ.
aid for spain civil war had broken out ln spain, and i was campaigning forthe republican side ln its increasingly desperate fightagainst the fascists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: