検索ワード: xoá ảnh bị cấm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xoá ảnh bị cấm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xoá ảnh

英語

delete image

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Ảnh bị...

英語

he got himself--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc bị cấm

英語

it was doomed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị cấm.

英語

it's forbidden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& xoá ảnh chụp

英語

take a photo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xoá ảnh chiếu

英語

delete slide

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con bị cấm túc.

英語

you're grounded,young lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~xoá ảnh chiếu

英語

d~elete slide

最終更新: 2016-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khu vực đó bị cấm

英語

that area's classified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, bị cấm đấy

英語

no, prohibited

最終更新: 2011-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải. con bị cấm cửa.

英語

c-minus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chắc ảnh bị bắt rồi.

英語

i think they got him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hay là nó bị cấm?

英語

- or was it forbidden?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc là ảnh bị câm điếc.

英語

we believe he's deaf and dumb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ảnh bị thương ra sao?

英語

how is his wound, his condition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bạn bị cấm hành động này.

英語

~ you are prohibited from this action.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ảnh bị thương hay sao?

英語

has he been wounded?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bây giờ chắc ảnh bị lạc rồi.

英語

he must be lost by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con không bị cấm túc ạ?

英語

what, you mean i'm not grounded?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con bị cấm túc, nhớ không?

英語

you're grounded, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,777,739,425 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK