検索ワード: xoay theo chiều kim đồng hồ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xoay theo chiều kim đồng hồ

英語

rotate clockwise

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo chiều kim đồng hồ

英語

clockwise

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

xoay theo ngược chiều kim đồng hồ

英語

rotate counterclockwise

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hsv theo chiều kim đồng hồ

英語

hsv cw

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xoáy theo chiều kim đồng hồ!

英語

rub it clockwise!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xoay ngược chiều kim đồng hồ.

英語

it's a suppressor. counter-clockwise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& quay ảnh theo chiều kim đồng hồ

英語

& rotate image clockwise

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngược chiều kim đồng hồ

英語

anticlockwise

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

& ngược chiều kim đồng hồ

英語

counter-clockwise

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hsv ngược chiều kim đồng hồ

英語

hsv ccw

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quay ngược chiều kim đồng hồ.

英語

- are you winding back the clock?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vặn ngược chiều kim đồng hồ.

英語

- wind back the clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quay ảnh & ngược chiều kim đồng hồ

英語

rotate image counter-clockwise

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

quay nửa vòng theo chiều kim đồng hồ và kéo nó ra.

英語

a half turn counterclockwise and pull it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- theo chiều kim đồng hồ. - "chiều kim đồng hồ"

英語

- "mechanism clockwise. " - "clockwise."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ

英語

rotated 180 degrees counterclockwise

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

anh sẽ phải vặn một phần tư chiều kim đồng hồ

英語

um, ok... you want to go quarter turn clockwise, grab the lever, then use the counter lever to spin 180 degrees...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

colin, khi tôi nói đi, quay cái này theo chiều kim đồng hồ.

英語

colin, when i say go, crank this clockwise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mở theo chiều dọc

英語

open vertically

最終更新: 2013-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuốn theo chiều gió.

英語

gone with the wind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,092,408 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK