検索ワード: xuống cấp trầm trọng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xuống cấp trầm trọng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xuống cấp

英語

severe degradation

最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 trầm trọng

英語

2 grave

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trầm trọng hơn.

英語

- drastically.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiếu trầm trọng.

英語

fifty gs short.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rome đang xuống cấp.

英語

- rome's gone downhill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị xuống cấp rồi.

英語

i've been demoted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó trầm trọng hơn à?

英語

- has it grown worse?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh gặp rắc rối trầm trọng.

英語

i got pretty messed up, hon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị thiếu ngọt trầm trọng

英語

damn fine

最終更新: 2021-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang bị bấn loan trầm trọng.

英語

look, i'm having a meltdown or whatever. are you still working?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn bị giáng xuống cấp ba!

英語

he's demoted to third class!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơn hôn mê cũng trầm trọng hơn rồi.

英語

coma's worse.she's losing response to stimuli.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiếu vắng trầm trọng các chàng trai

英語

major lack of male real estate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phong cách phục vụ đang xuống cấp.

英語

- the catering's gone downhill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình trạng của ông trầm trọng hơn à?

英語

has your condition worsened?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mutilate (làm tổn thương trầm trọng).

英語

mutilate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang thiếu nhân lực trầm trọng.

英語

we're seriously understaffed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với lại, bụi làm tình trạng trầm trọng hơn.

英語

[ coughs ] besides, the dust aggravates my condition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ gọi đó là hội chứng khứu giác trầm trọng.

英語

they call it severe olfactory syndrome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

carvey chết, còn freeman bị thương trầm trọng.

英語

carvey's dead and freeman's hurt real bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,465,174 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK