プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xu hướng
tendency
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
có xu hướng
domestically and internationally
最終更新: 2019-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó là xu hướng hiện nay?
is this the current trend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại
kols management
最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại.
present.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hiện tại?
now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lớp hiện tại
current layer
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
hiện tại thì...
um, presently,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại không có ai
currently not available
最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" hiện tại thì không."
"now you don't."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
0684=tiến trình hiện tại
0684=current progress
最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
james clegg xác định hai xu hướng hiện tại đang mở rộng vai trò của khoa học trong các trường trung học
james clegg identifies two current trends that are expanding the role of science in high shools
最終更新: 2018-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照: