検索ワード: xu hướng hiện tại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xu hướng hiện tại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xu hướng

英語

tendency

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xu hướng

英語

domestically and internationally

最終更新: 2019-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó là xu hướng hiện nay?

英語

is this the current trend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại

英語

kols management

最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại.

英語

present.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện tại?

英語

now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lớp hiện tại

英語

current layer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại thì...

英語

um, presently,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì hiện tại đơn

英語

simple present

最終更新: 2015-02-09
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2043 là hiện tại.

英語

2043 is the present.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bác hiện tại, quá.

英語

uncle does, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiện tại, thưa thầy!

英語

i was prepared. present, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& phím nóng hiện tại:

英語

current shortcut & key:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hiện tại thì không.

英語

not currently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

s~au bảng hiện tại

英語

~after current sheet

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hiện tại tôi đang học...

英語

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện tại không có ai

英語

currently not available

最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" hiện tại thì không."

英語

"now you don't."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

0684=tiến trình hiện tại

英語

0684=current progress

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

james clegg xác định hai xu hướng hiện tại đang mở rộng vai trò của khoa học trong các trường trung học

英語

james clegg identifies two current trends that are expanding the role of science in high shools

最終更新: 2018-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,870,498 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK