人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hướng phát triển
最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
định hướng phát triển
oriented development
最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
xu hướng giới
gender mainstreaming
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
định hướng phát triển tương lai
oriented development
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự phát triển giới tính
sexual development
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Định hướng phát triển sản phẩm du lịch
growth trend of tourism products
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
kết luận và hướng phát triển tương lai
conclusion and direction for prospective development
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
Định hướng phát triển nông, lâm, ngư nghiệp
development orientation of agriculture, forestry and fishing
最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
4.3 Định hướng phát triển khu vực dịch vụ
4.4.3 development orientation of service zones
最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
quê tôi đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong tương lai
my hometown is developing strongly in the future
最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiện đây, anh đã đúng về hướng phát triển này đấy.
by the way, you were right about those directions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xu thế, xu hướng
tendency
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm
develop package
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
4.3.2 Định hướng phát triển ngành thương mại
4.3.2 development orientation of commerce
最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi thấy công việc làm ăn có chiều hướng phát triển tốt.
business will be good this year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vịnh xuân nhờ ông mà phát triển, sau truyền ra cả thế giới.
(the torch of wing chun) (has been carried around the world.)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: