検索ワード: xu hướng phát triển thế giới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xu hướng phát triển thế giới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hướng phát triển

英語

最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

định hướng phát triển

英語

oriented development

最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xu hướng giới

英語

gender mainstreaming

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

định hướng phát triển tương lai

英語

oriented development

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự phát triển giới tính

英語

sexual development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Định hướng phát triển sản phẩm du lịch

英語

growth trend of tourism products

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết luận và hướng phát triển tương lai

英語

conclusion and direction for prospective development

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Định hướng phát triển nông, lâm, ngư nghiệp

英語

development orientation of agriculture, forestry and fishing

最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

4.3 Định hướng phát triển khu vực dịch vụ

英語

4.4.3 development orientation of service zones

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quê tôi đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong tương lai

英語

my hometown is developing strongly in the future

最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiện đây, anh đã đúng về hướng phát triển này đấy.

英語

by the way, you were right about those directions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xu thế, xu hướng

英語

tendency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm

英語

develop package

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

4.3.2 Định hướng phát triển ngành thương mại

英語

4.3.2 development orientation of commerce

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy công việc làm ăn có chiều hướng phát triển tốt.

英語

business will be good this year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vịnh xuân nhờ ông mà phát triển, sau truyền ra cả thế giới.

英語

(the torch of wing chun) (has been carried around the world.)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế giới

英語

world

最終更新: 2015-04-27
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đế chế thứ lll của Đức đang phát triển thế lực.

英語

the german third reich is at the height of its power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phát triển sách hướng dẫn mod

英語

develop mod manual

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảnh này được phát đi khắp thế giới.

英語

brÜno: the footage went everywhere, und brüno became über famous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,537,600 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK