検索ワード: xung ĐỘt (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xung đột

英語

conflict

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

xung đột điện.

英語

electrical variance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và xung đột...

英語

-and the fight...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xung đột pháp luật

英語

conflict of laws

最終更新: 2015-05-18
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẽ có xung đột.

英語

there will be conflicts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải quyết xung đột

英語

conflict resolution

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xung đột văn hóa rồi.

英語

culture clash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xung đột về mong muốn?

英語

conflict of interest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bạo lực và xung đột?

英語

two moving violations and a collision?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha muốn chấm dứt xung đột.

英語

this war stops now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai phía, cách nhìn xung đột.

英語

two sides, locked in conflict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chỉ là xung đột ảo giác.

英語

- only the illusion of conflict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giới hạn & xung đột oplock:

英語

oplock contention limit:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- còn xung đột ở văn phòng?

英語

-the fight in the office?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi 2 mặt trong cuộc xung đột.

英語

play both sides of the conflict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lại xung đột với jaden nữa hả?

英語

conflicts with jaden again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đã thúc đẩy các cuộc xung đột tiềm năng

英語

disbelieve

最終更新: 2019-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc xung đột lớn hơn đang sắp bắt đầu.

英語

the greater struggle was about to begin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là sự xung đột không cần thiết

英語

this is a conflict of interest. ms. lance practically grew up in the queen house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã có ít xung đột cá nhân.

英語

we've had some personality conflicts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,470,434 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK