検索ワード: yêu nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

yêu nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lòng yêu nước?

英語

patriotism?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta yêu nước anh.

英語

i love england.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình yêu nước mỹ!

英語

i love america!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khá yêu nước đấy.

英語

very patriotic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở nhà là yêu nước

英語

at home is patriotism

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe rõ, yêu nước 1...

英語

roger that, patriot one. uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ yêu nước quá chừng.

英語

how patriotic she is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lòng yêu nước thì sao?

英語

what about the love for your country?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cafêin hay lòng yêu nước.

英語

- caffeine and patriotism, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ chỉ bày tỏ lòng yêu nước.

英語

they're just voicing their patriotism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế mà tự nhận là yêu nước?

英語

you call yourself a patriot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi yêu nước và cây xanh.

英語

we love water and green trees.

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

al-qaeda! tôi yêu nước mỹ !

英語

- they introduced an inhibitor to your system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không có lòng yêu nước sao?

英語

-have you no patriotism?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sâu như lòng yêu nước của anh bạn vậy.

英語

that's about as deep as your patriotism goes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở mẹ nó cửa ra, Đần yêu nước 2.

英語

daniel: open the f-ing gate, patriot moron two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi là những người yêu nước.

英語

we are patriots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất ủng hộ họ bởi vì tôi yêu nước thái

英語

i support them very much because i love thailand

最終更新: 2020-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể ông ta xem bản thân là kẻ yêu nước.

英語

or maybe he considered himself a patriot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có biết em nghĩ yêu nước là sao không?

英語

you know what i think is patriotic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,816,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK