プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
như cha con?
like father, like son?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống như cha con vậy.
like my dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống như cha con sao?
like my father?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con quậy y như cha con vậy.
you screw just like your father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta yêu nhau như điên dại.
we were out of our minds in love, let me tell you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy yêu nhau đi
nếu bạn gửi tôi những thứ này
最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách họ yêu nhau.
how they fell in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn con đang yêu nhau.
we're in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi yêu nhau!
we love each other!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các cậu yêu nhau rồi.
- you guys do love each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu nhau đắp điếm mọi bề
love is accompanied by all- sided protection and help
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
"con sẽ mạnh mẽ và hung bạo như cha con."
"you will be strong and fierce just like your father."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- coi kìa! - hãy yêu nhau
see that show!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai bạn yêu nhau bao lâu rồi
最終更新: 2023-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta yêu nhau mà!
- we love each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong rằng chúng ta sẽ yêu nhau
it's lucky to see you
最終更新: 2023-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và rồi hai người yêu nhau.
- and then you fell in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ, rồi chúng tôi yêu nhau.
- yeah. then we fell in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai người hẳn là yêu nhau lắm.
- it's no wonder you're in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang chính thức yêu nhau ?
are we in love?
最終更新: 2020-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照: