プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- thì thầm.
- whisper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(cười thầm)
(chuckling)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoặc đếm thầm.
or silently.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thầm tr_a
v_alidate
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
- em thì thầm.
what do you want me to say? - whisper. - i am whispering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ lời khấn thầm ♪
silent prayer
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô yêu thầm tôi rồi đấy.
i must tell you that appears you may be seriously obsessed with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì thầm với bạn
speak quietly to you
最終更新: 2023-10-02
使用頻度: 1
品質:
ko được thì thầm.
no small talk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì thầm chi vậy?
why are you whispering?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thì thầm nhỏ hơn.
- something really quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tiếng cười thầm)
(chuckles)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lại còn thầm thì nữa.
and whispering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
..."âm thầm vô khám".
come quietly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
[ giọng nói thì thầm ]
{ voices whispering }
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thì thầm vào tai tôi.
he murmured in my ear.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
- không. - anh thầm nghĩ...
you know, it may...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thì thầm và khúc khích.
- whispering and giggling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy thì thầm vào tai tôi.
he whispered in my ear.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
(thì thầm) cậu bé mắt xanh.
blue child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: