検索ワード: y cua tôi la (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

y cua tôi la

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỗ web cua tôi

英語

mywebsite

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi la lên bây giờ!

英語

i'll scream!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sao nhìn tôi la thế ? .

英語

pretty freaky, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đừng để tôi la lần nữa.

英語

it's time we had another fling!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cua tôi đi nếu anh có thể!

英語

woo me if you can!

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đi đi nếu không tôi la lên!

英語

go away or i'll scream!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đừng lừa tôi nếu không tôi la lên.

英語

don't lie or i'll scream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cua? tôi có nhìn thấy con cua nào đâu.

英語

i didn't see any crab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi la quản lý công nhân xưởng nhỏ của tôi

英語

i am the worker manager

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi la lên đấy. không, cô sẽ không la.

英語

no you're not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên cuối cùng chúng tôi la hét ngay trước tòa nhà.

英語

so we get in this screaming match in front of the whole building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bịa ra mọi chuyện này để cua tôi đúng không?

英語

are you making this all up just to get with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một con heo xanh nói chuyện với tôi, la hét inh ỏi!

英語

a green pig talked to me, for crying out loud!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mệt nhọc và rêm nhiều quá, tôi la hét vì cớ lòng tôi bồn chồn.

英語

i am feeble and sore broken: i have roared by reason of the disquietness of my heart.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy thường ném quá cao, hoặc quá xa tầm tay tôi. và tôi la anh ấy.

英語

he would throw it high, or he'd throw it wide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban cua tôi co sao khong? gia dinh tôi van on, cam on ban cua tôi...🥰

英語

how is my board? gia dinh i thank you, thank you for my...🥰

最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi la lên "chúng tôi đây" - "chúng tôi đây"

英語

- he was, like, "us! us!" - "us! us!" that's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi la mệt, cuống họng tôi khô; mắt tôi hao mòn đương khi trông đợi Ðức chúa trời tôi.

英語

i am weary of my crying: my throat is dried: mine eyes fail while i wait for my god.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và người đã chơi vị trí tiền vệ trong trường chơi bên phải phía trước tôi, nói với tôi cần sự giúp đỡ cua tôi.

英語

and the jock who played quarterback in high school is right in front of me, asking me for my help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mới là người tấn công tôi, la toáng lên về việc tìm anh mình cứ như đó là lỗi của tôi. chúng bắt glenn.

英語

you're the one who jumped me, puto, screaming about trying to find his brother like it's my damn fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,893,658 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK