検索ワード: you gửi hình cho em coi đi kkkk (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

you gửi hình cho em coi đi kkkk

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để anh cho em coi...

英語

i show you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy sao, cho em coi.

英語

oh! let me see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để anh chỉ cho em coi.

英語

i'll show you what i mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho em coi xác hắn!

英語

he would have ruled the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh muốn cho em coi kho hàng.

英語

- i wanna show the depo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ

英語

i'll send you a photo

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã cho em coi cái poster ở nhà.

英語

i showed you the poster at the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói về cánh, để anh cho em coi mấy cái này.

英語

speaking of wings, i'll show you those plans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không thể tin anh lại gửi hình cho họ đấy.

英語

i can't believe you sent them one of those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày nào cũng phải gọi... và gửi hình cho em để em không quên khuôn mặt của anh nhé.

英語

call me every day... and text me pics so i don't forget what you look like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, ta ko cho họ biết sớm được ừ ok tôi sẽ gọi cho em, đưa hình cho tôi sớm nhé!

英語

good work did you call the cops? not yet. no listen i'll call just get the picture to me immediately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,732,457 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK