検索ワード: youtube – các tính năng khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

youtube – các tính năng khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cÁc tÍnh nĂng khÁc

英語

size and weight

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0429=tính năng khác

英語

0429=more features

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính năng

英語

feature

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nhiều tính năng khác...

英語

and many more...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dao, baton và các kỹ năng khác.

英語

knife, baton and other skills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm tra tính năng

英語

feature check

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng khác nhau.

英語

possibilities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại tính năng

英語

feature phone

最終更新: 2014-11-22
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các tính năng của ngân hàng trực tuyến toàn cầu:

英語

applications of global internet banking:

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn có một khả năng khác.

英語

but there is the other possibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy biết rỏ về các tính năng an toàn của xe hơi ...

英語

she knew the safety features of the car...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có rất nhiều khả năng khác.

英語

there are other possibilities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khám phá các tính năng của sản phẩm qua những mô phỏng.

英語

explore product features through step-by-step simulations.

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có thể có một khả năng khác.

英語

-there may be another possibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hậu phương sql và nhiều tính năng

英語

sql backend and numerous features

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động

英語

deactivate all accessx features & gestures

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bọn tôi trả thêm tiền để có tính năng đó.

英語

we paid extra for that option.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các tính toán của tôi còn xa mới hoàn thành.

英語

my calculations are far from complete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"không phải là lỗi, đó là tính năng!"

英語

"it's not a bug... it's a feature!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

app của cậu có nhiều tính năng tiện dụng lắm đấy!

英語

it's cool that this app has a lot of features we can really use!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,531,403 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK