検索ワード: huỳnh (ベトナム語 - 韓国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Korean

情報

Vietnamese

huỳnh

Korean

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

韓国語

情報

ベトナム語

hàng thứ tư, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não, và bích ngọc. các ngọc nầy đều khảm vàng.

韓国語

네 째 줄 은 녹 보 석, 호 마 노, 벽 옥 이 라 다 금 테 에 물 렸 으

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay người như ống tròn vàng có nhận huỳnh ngọc: thân mình người khác nào ngà bóng láng cẩn ngọc xanh.

韓国語

손 은 황 옥 을 물 린 황 금 노 리 개 같 고 몸 은 아 로 새 긴 상 아 에 청 옥 을 입 힌 듯 하 구

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàng thứ tư, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não, và bích ngọc. các ngọc nầy sẽ khảm vào khuôn bằng vàng.

韓国語

네 째 줄 은 녹 보 석, 호 마 노, 벽 옥 으 로 다 금 테 에 물 릴 지

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây hãy chọn kiểu hiệu ứng cần áp dụng cho ảnh. làm hỏng vì phơi quá: mô phỏng sự làm hỏng ảnh chụp vì phơi quá. sặc sỡ: mô phỏng màu sắc của mảng thuốc velvia™. nê- ông: tô màu các cạnh trong ảnh chụp để tạo lại hiệu ứng ánh sáng huỳnh quang. tìm cạnh: phát hiện các cạnh của ảnh chụp, và độ mạnh của chúng.

韓国語

level of the effect

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,046,073,730 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK