検索ワード: ram (ベトナム語 - 韓国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

韓国語

情報

ベトナム語

ram

韓国語

랜덤 액세스 메모리

最終更新: 2015-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

16mb ram

韓国語

16mb ram

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 24
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạm (đĩa ram)

韓国語

임시 (ram 디스크)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngưng vào ram

韓国語

대기 모드( r)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đĩa & ram ban đầu:

韓国語

초기 램 디스크( i):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

10 - 14 mb ram tổng

韓国語

10 - 14 mb total ram

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ha-đô-ram, u-xa, Ðiếc-la,

韓国語

하 도 람 과, 우 살 과, 디 글 라

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vả, Áp-ram rất giàu có súc vật, vàng và bạc.

韓国語

아 브 람 에 게 육 축 과 은, 금 이 풍 부 하 였 더

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ghê-ra, sê-phu-phan, và hu-ram.

韓国語

게 라 와, 스 부 반 과, 후 람 이

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sa-lô-môn sai sứ nói với hi-ram rằng:

韓国語

이 에 솔 로 몬 이 히 람 에 게 기 별 하 여 가 로

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kế sau, Áp-ram vừa đi vừa đóng trại lần lần đến nam phương.

韓国語

점 점 남 방 으 로 옮 겨 갔 더

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tha-rê sanh Áp-ram, cũng gọi là Áp-ra-ham.

韓国語

아 브 람 곧 아 브 라

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

speed is affected by cpu load and storage device characteristics.these tests take place in ram.

韓国語

cpu 및 저장장치 특성에 따라 속도가 달라집니다.이 테스트는 ram에서 실행됩니다.

最終更新: 2009-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vua sa-lô-môn sai người đòi hi-ram ở ty-rơ đến.

韓国語

솔 로 몬 왕 이 보 내 어 히 람 을 두 로 에 서 데 려 오

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Áp-ram tin Ðức giê-hô-va, thì ngài kể sự đó là công bình cho người.

韓国語

아 브 람 이 여 호 와 를 믿 으 니 여 호 와 께 서 이 를 그 의 의 로 여 기 시

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lại đã thấy gia-cốp vâng lời cha me đi qua xứ pha-đan-a-ram đó,

韓国語

또 야 곱 이 부 모 의 명 을 좇 아 밧 단 아 람 으 로 갔 으

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong đời giô-ram, Ê-đôm phản nghịch cùng giu-đa, và lập một vua cho mình.

韓国語

尸총ぁ瑙♨㎨촛系ㅼ腺穗쥑닻『�棨遽廊ⓕ 櫓빨ㅓ系♨㎳募露�笑筠駱㎕�돤墩醫瀧밝薑勒

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trai của ram, con trưởng nam của giê-rác-mê-ên, là ma-ách, gia-min, và Ê-ke.

韓国語

오 남 의 아 들 들 은 삼 매 와, 야 다 요 삼 매 의 아 들 은 나 답 과, 아 비 술 이

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,783,766,962 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK