人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
soát
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
kiểm soát sinh sản
피임
最終更新: 2015-04-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
ngài hủy phá kẻ cường quyền không cần tra soát, rồi lập kẻ khác thế vào cho;
세 력 있 는 자 를 조 사 할 것 없 이 꺾 으 시 고 다 른 사 람 을 세 워 그 를 대 신 하 게 하 시 느 니
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
khi vua khởi soát sổ, thì có người đem nộp một tên kia mắc nợ vua một vạn ta-lâng.
회 계 할 때 에 일 만 달 란 트 빚 진 자 하 나 를 데 려 오
quản gia lục soát, bắt từ bao anh cả lần đến bao em út. cái chén bèn tìm đặng trong bao bê-gia-min.
그 가 나 이 많 은 자 에 게 서 부 터 시 작 하 여 나 이 적 은 자 에 게 까 지 수 탐 하 매 잔 이 베 냐 민 의 자 루 에 서 발 견 된 지
vả lại, bởi vì kẻ truyền đạo là người khôn ngoan, nên cũng cứ dạy sự tri thức cho dân sự; người đã cân nhắc, tra soát, và sắp đặt thứ tự nhiều câu châm ngôn.
전 도 자 가 지 혜 로 움 으 로 여 전 히 백 성 에 게 지 식 을 가 르 쳤 고 또 묵 상 하 고 궁 구 하 여 잠 언 을 많 이 지 었 으