検索ワード: tháng một (ベトナム語 - 韓国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

韓国語

情報

ベトナム語

tháng một

韓国語

1월

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tháng mười một

韓国語

11월

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tháng

韓国語

最終更新: 2013-04-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng năm

韓国語

5월

最終更新: 2015-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng & này

韓国語

현재 달( u)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tháng chạpjanuary

韓国語

12월january

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& tháng trước

韓国語

이전 달( p)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngày trong tháng

韓国語

날짜

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng baof aban short

韓国語

of mehof aban short

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng dạng ngắn của tên tháng

韓国語

달 이름의 짧은 형식 사용

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là cách hiển thị ngày tháng.

韓国語

날짜를 표시할 방법입니다.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng.

韓国語

짧은 형식으로 날짜를 표시할 방법입니다.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng bacoptic month 10 - longnamepossessive

韓国語

of bahcoptic month 10 - longnamepossessive

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

$0.18 một tháng cho 1 gb được sử dụng

韓国語

0.18달러/gb(월간 스토리지 사용량 기준)

最終更新: 2011-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng baindian national month 11 - longnamepossessive

韓国語

of bahindian national month 11 - longnamepossessive

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh em hãy còn giữ ngày tháng, mùa, năm ư!

韓国語

너 희 가 날 과 달 과 절 기 와 해 를 삼 가 지 키

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày nay, nhằm tháng lúa trỗ, các ngươi ra đi.

韓国語

아 빕 월 이 날 에 너 희 가 나 왔 으

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.

韓国語

너 는 정 월 초 일 일 에 성 막 곧 회 막 을 세 우

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước cứ lần lần hạ cho đến tháng mười; ngày mồng một tháng đó, mấy đỉnh núi mới lộ ra.

韓国語

물 이 점 점 감 하 여 시 월 곧 그 달 일 일 에 산 들 의 봉 우 리 가 보 였 더

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðến ngày mồng một tháng giêng về năm thứ hai, thì đền tạm đã dựng.

韓国語

제 이 년 정 월 곧 그 달 초 일 일 에 성 막 을 세 우 니

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,806,520 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK