検索ワード: toa nha (ベトナム語 - 韓国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Korean

情報

Vietnamese

toa nha

Korean

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

韓国語

情報

ベトナム語

nha khoa

韓国語

치과

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tây ban nha

韓国語

스페인

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& bồ Đào nha

韓国語

포르투갈어로( p)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& bồ Đào nha sang

韓国語

포르투갈어에서( p)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bản dịch tây ban nha

韓国語

과테말라

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

yeu vo mình nhiều nha

韓国語

행복한 베트남인 아내가 마음에 들지 않는다.

最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bồ- đào- nha (bra- xin) name

韓国語

브라질식 포르투갈어name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó khá đưa má ra cho kẻ vả, khá chịu đầy nhuốc nha.

韓国語

때 리 는 자 에 게 뺨 을 향 하 여 수 욕 으 로 배 불 릴 지 어

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ điển của viện hàn lâm tây ban nha (rae) query

韓国語

스페인 아카데미 사전 (rae) query

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mọi ngưòi có một buổi tối vui vẻ và nhiều bài viết của army được taehyung trả lời nha

韓国語

모두 좋은 저녁 되시고, 육군의 많은 글들이 태형님의 답변이 되었으면 합니다.

最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy ta đã mua đờn bà ấy bằng mười lăm miếng bạc và một hô-me rưỡi mạch nha.

韓国語

내 가 은 열 다 섯 개 와 보 리 한 호 멜 반 으 로 나 를 위 하 여 저 를 사

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nam tiếng tây ban nha ở castilifestivalvoicename

韓国語

카스티야 스페인 남성festivalvoicename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nam tiếng tây ban nha ở mỹfestivalvoicename

韓国語

라틴 아메리카 스페인 남성festivalvoicename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tới chừng ta đến, đặng đem các ngươi vào một xứ như xứ các ngươi, tức là xứ có mạch nha và rượu mới, lúa mì và nho.

韓国語

내 가 와 서 너 희 를 너 희 본 토 와 같 이 곡 식 과 포 도 주 와 떡 과 포 도 원 이 있 는 땅 에 옮 기 기 까 지 하 리

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nam tiếng tây ban nha ở mêxicô, ogcfestivalvoicename

韓国語

멕시코 스페인 남성, ogcfestivalvoicename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nữ tiếng tây ban nha ở mêxicô, ogcfestivalvoicename

韓国語

멕시코 스페인 여성, ogcfestivalvoicename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,372,265 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK