検索ワード: trả tiền cho giám đốc (ベトナム語 - 韓国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Korean

情報

Vietnamese

trả tiền cho giám đốc

Korean

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

韓国語

情報

ベトナム語

tổng giám đốc điều hành

韓国語

최고경영자

最終更新: 2015-04-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.

韓国語

우 리 가 은 을 주 고 물 을 마 시 며 값 을 주 고 섶 을 얻 으 오

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì nói cùng họ rằng: các ngươi hãy đi vào vườn nho ta, và ta sẽ trả tiền công phải cho.

韓国語

저 희 에 게 이 르 되 너 희 도 포 도 원 에 들 어 가 라 내 가 너 희 에 게 상 당 하 게 주 리 라 하 니 저 희 가 가

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ hầm sẽ bồi thường giá tiền cho chủ của súc vật, nhưng súc vật bị giết đó sẽ về phần mình.

韓国語

그 구 덩 이 주 인 이 잘 조 처 하 여 짐 승 의 임 자 에 게 돈 을 줄 것 이 요 죽 은 것 은 그 의 차 지 가 될 지 니 라

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công chúa nói rằng: hãy đem đứa trẻ nầy về nuôi bú cho ta; ta sẽ trả tiền công cho. người đàn bà ẵm đứa trẻ mà cho bú.

韓国語

바 로 의 딸 이 그 에 게 이 르 되 ` 이 아 이 를 데 려 다 가 나 를 위 하 여 젖 을 먹 이 라 내 가 그 삯 을 주 리 라' 여 인 이 아 이 를 데 려 다 가 젖 을 먹 이 더

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðến tối, chủ vườn nho nói với người giữ việc rằng: hãy gọi những người làm công mà trả tiền công cho họ, khởi từ người rốt cho đến người đầu.

韓国語

저 물 매 포 도 원 주 인 이 청 지 기 에 게 이 르 되 품 군 들 을 불 러 나 중 온 자 로 부 터 시 작 하 여 먼 저 온 자 까 지 삯 을 주 라 하

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðoạn, hai người giao bạc đã đếm đó vào tay những đốc công lo coi sóc cuộc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va. những người ấy trả tiền cho thợ mộc và thợ xây,

韓国語

그 달 아 본 은 을 일 하 는 자 곧 여 호 와 의 전 을 맡 은 자 의 손 에 붙 이 면 저 희 는 또 여 호 와 의 전 을 수 리 하 는 목 수 와 건 축 하 는 자 들 에 게 주

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mầy đã làm trái với đờn bà khác trong sự tà dâm mầy, vì người ta không tìm mầy; và mầy trả tiền công, còn người ta không cho mầy chi hết. Ấy là mầy trái với những kẻ khác!

韓国語

사 람 들 은 모 든 창 기 에 게 선 물 을 주 거 늘 오 직 너 는 네 모 든 정 든 자 에 게 선 물 을 주 며 값 을 주 어 서 사 방 에 서 와 서 너 와 행 음 하 게 하

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khốn thay cho kẻ xây nhà trái lẽ công bình, làm phòng bởi sự bất nghĩa; dùng kẻ lân cận mình làm việc vô lương, và chẳng trả tiền công;

韓国語

불 의 로 그 집 을 세 우 며 불 공 평 으 로 그 다 락 방 을 지 으 며 그 이 웃 을 고 용 하 고 그 고 가 를 주 지 아 니 하 는 자 에 게 화 있 을 진 저

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao các ngươi trả tiền để mua đồ không phải là bánh? sao các ngươi đem công lao mình đổi lấy vật chẳng làm cho no? hãy chăm chỉ nghe ta, hãy ăn của ngon, và cho linh hồn các ngươi vui thích trong của béo.

韓国語

너 희 가 어 찌 하 여 양 식 아 닌 것 을 위 하 여 은 을 달 아 주 며 배 부 르 게 못 할 것 을 위 하 여 수 고 하 느 냐 나 를 청 종 하 라 그 리 하 면 너 희 가 좋 은 것 을 먹 을 것 이 며 너 희 마 음 이 기 름 진 것 으 로 즐 거 움 을 얻 으 리

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu người ta đánh nhau, đụng nhằm một người đàn bà có thai, làm cho phải sảo, nhưng chẳng bị sự hại chi khác, thì kẻ đánh nhằm đó phải bồi thường theo lời chồng người sẽ định, và trả tiền trước mặt quan án.

韓国語

사 람 이 서 로 싸 우 다 가 아 이 밴 여 인 을 다 쳐 낙 태 케 하 였 으 나 다 른 해 가 없 으 면 그 남 편 의 청 구 대 로 반 드 시 벌 금 을 내 되 재 판 장 의 판 결 을 좇 아 낼 것 이 니

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho thợ hồ và thợ đẽo đá, đều làm công việc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va; họ lại dùng bạc ấy mua gỗ và đá dùng sửa sang các nơi hư nứt đền thờ của Ðức giê-hô-va, và trả tiền sở phí về cuộc sửa sang ấy.

韓国語

또 미 장 이 와 석 수 에 게 주 고 또 여 호 와 의 전 퇴 락 한 데 를 수 리 할 재 목 과 다 듬 은 돌 을 사 게 하 며 그 전 을 수 리 할 모 든 물 건 을 위 하 여 쓰 게 하 였 으

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,220,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK