検索ワード: advertência (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

advertência

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

o ouvido que escuta a advertência da vida terá a sua morada entre os sábios.

ベトナム語

kẻ nào nghe lời quở trách của sự sống sẽ được ở giữa các người khôn ngoan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

quem rejeita a correção menospreza a sua alma; mas aquele que escuta a advertência adquire entendimento.

ベトナム語

ai từ chối sự khuyên dạy khinh bỉ linh hồn mình. nhưng ai nghe lời quở trách được sự thông sáng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e a terra abriu a boca, e os tragou juntamente com corá, quando pereceu aquela companhia; quando o fogo devorou duzentos e cinqüenta homens, os quais serviram de advertência.

ベトナム語

Ấy, khi đất hả miệng ra nuốt hai người và cô-rê cùng những kẻ đã hiệp đảng chết luôn, lúc lửa thiêu nuốt hai trăm rưởi người; họ làm gương như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

rejeitaram os seus estatutos, e o seu pacto, que fizera com os pais deles, como também as advertências que lhes fizera; seguiram a vaidade e tornaram-se vãos, como também seguiram as nações que estavam ao redor deles, a respeito das quais o senhor lhes tinha ordenado que não as imitassem.

ベトナム語

chúng khinh bỏ các luật lệ và giao ước ngài đã lập cùng tổ phụ họ, và những lời chứng mà ngài đã phán với họ. chúng đi theo các thần hư không, và trở thành hư không, bắt chước các dân tộc ở chung quanh mình, mà Ðức giê-hô-va đã cấm làm theo gương của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,556,416 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK