検索ワード: circuncisão (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

circuncisão

ベトナム語

cắt bao quy đầu

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e quando pedro subiu a jerusalém, disputavam com ele os que eram da circuncisão,

ベトナム語

khi phi -e-rơ đã trở lên thành giê-ru-sa-lem, có người tín đồ vốn chịu phép cắt bì trách móc người,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

pois nem a circuncisão nem a incircuncisão é coisa alguma, mas sim o ser uma nova criatura.

ベトナム語

vì điều yếu cần, chẳng phải sự chịu cắt bì, hay là sự chẳng chịu cắt bì, bèn là trở nên người mới.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

a circuncisão nada é, e também a incircuncisão nada é, mas sim a observância dos mandamentos de deus.

ベトナム語

chịu cắt bì chẳng hề gì, không chịu cắt bì cũng chẳng hề gì; sự quan hệ là giữ các điều răn của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

o senhor, pois, o deixou. ela disse: esposo sanguinário, por causa da circuncisão.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va tha chồng; nàng bèn nói rằng: huyết lang! là vì cớ phép cắt bì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

antes, pelo contrário, quando viram que o evangelho da incircuncisão me fora confiado, como a pedro o da circuncisão

ベトナム語

trái lại, họ thấy sự giảng tin lành cho kẻ không chịu phép cắt bì đã giao cho tôi, cũng như sự giảng tin lành cho người chịu phép cắt bì đã giao cho phi -e-rơ vậy,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

digo pois que cristo foi feito ministro da circuncisão, por causa da verdade de deus, para confirmar as promessas feitas aos pais;

ベトナム語

vả, tôi nói rằng Ðức chúa jêsus christ đã làm chức vụ mình nơi người chịu cắt bì, đặng tỏ bày sự thành tín của Ðức chúa trời, và làm quả quyết lời hứa cùng các tổ phụ chúng ta,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

acautelai-vos dos cães; acautelai-vos dos maus obreiros; acautelai-vos da falsa circuncisão.

ベトナム語

hãy coi chừng loài chó; hãy coi chừng kẻ làm công gian ác; hãy coi chừng phép cắt bì giả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

como, pois, lhe foi imputada? estando na circuncisão, ou na incircuncisão? não na circuncisão, mas sim na incircuncisão.

ベトナム語

nhưng được kể thế nào? khi người đã chịu cắt bì rồi, hay là khi người chưa chịu cắt bì? Ấy không phải sau khi người chịu cắt bì, bèn là trước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

(porque aquele que operou a favor de pedro para o apostolado da circuncisão, operou também a meu favor para com os gentios),

ベトナム語

vì Ðấng đã cảm động trong phi -e-rơ để sai người làm sứ đồ cho những kẻ chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

eu, porém, irmãos, se é que prego ainda a circuncisão, por que ainda sou perseguido? nesse caso o escândalo da cruz estaria aniquilado.

ベトナム語

hỡi anh em, về phần tôi, nếu tôi còn giảng phép cắt bì, thì sao tôi còn bị bắt bớ nữa? sự vấp phạm về thập tự giá há chẳng phải bỏ hết rồi sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e jesus, que se chama justo, sendo unicamente estes, dentre a circuncisão, os meus cooperadores no reino de deus; os quais têm sido para mim uma consolação.

ベトナム語

giê-su gọi là giúc-tu cũng có lời thăm anh em. trong những người chịu cắt bì, chỉ ba người đó cùng tôi vì nước Ðức chúa trời mà làm việc, và các người ấy là một sự yên ủi lòng tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e recebeu o sinal da circuncisão, selo da justiça da fé que teve quando ainda não era circuncidado, para que fosse pai de todos os que crêem, estando eles na incircuncisão, a fim de que a justiça lhes seja imputada,

ベトナム語

vậy, người đã nhận lấy dấu cắt bì, như dấu ấn của sự công bình mà người đã được bởi đức tin, khi chưa chịu cắt bì; hầu cho làm cha hết thảy những kẻ tin mà không chịu cắt bì, đặng họ được kể là công bình,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

vem, pois, esta bem-aventurança sobre a circuncisão somente, ou também sobre a incircuncisão? porque dizemos: a abraão foi imputada a fé como justiça.

ベトナム語

vậy, lời luận về phước đó chỉ chuyên về kẻ chịu cắt bì mà thôi sao? cũng cho kẻ không chịu cắt bì nữa. vả, chúng ta nói rằng đức tin của Áp-ra-ham được kể là công bình cho người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e deu-lhe o pacto da circuncisão; assim então gerou abraão a isaque, e o circuncidou ao oitavo dia; e isaque gerou a jacó, e jacó aos doze patriarcas.

ベトナム語

Ðoạn, Ðức chúa trời ban cho người sự giao ước về phép cắt bì. Ấy vậy, khi Áp-ra-ham đã sanh một con trai là y-sác, thì làm phép cắt bì cho, trong ngày thứ tám; y-sác làm phép cắt bì cho gia-cốp, và gia-cốp làm phép ấy cho mười hai tổ phụ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,625,875 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK