プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
conhecimento
tri thức
最終更新: 2015-05-20 使用頻度: 7 品質: 参照: Wikipedia
não aprendi a sabedoria, nem tenho o conhecimento do santo.
ta không học được sự khôn ngoan, và chẳng có được sự tri thức của Ðấng thánh.
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
jó fala sem conhecimento, e �s suas palavras falta sabedoria.
"gióp nói cách không hiểu biết, và lời của người thiếu sự thông sáng."
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
para se dar aos simples prudência, e aos jovens conhecimento e bom siso.
hầu cho người ngu dốt được sự khôn khéo, gã trai trẻ được sự tri thức và sự dẽ dặt.
então entenderás o temor do senhor, e acharás o conhecimento de deus.
bấy giờ con sẽ hiểu biết sự kính sợ Ðức giê-hô-va, và tìm được điều tri thức của Ðức chúa trời.
de longe trarei o meu conhecimento, e ao meu criador atribuirei a justiça.
tôi sẽ đem đến từ xa điều tôi hiểu biết, và xưng tỏ sự công bình của Ðấng tạo hóa tôi.
mas se não o ouvirem, � espada serão passados, e expirarão sem conhecimento.
nhưng nếu họ không khứng nghe theo, ắt sẽ bị gươm giết mất, và chết không hiểu biết gì.
graça e paz vos sejam multiplicadas no pleno conhecimento de deus e de jesus nosso senhor;
nguyền xin ân điển và sự bình an được gia thêm cho anh em bởi sự nhận biết Ðức chúa trời và Ðức chúa jêsus, là chúa chúng ta!
aplicações conhecidas
Ứng dụng đã biết
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia