検索ワード: conhecimento (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

conhecimento

ベトナム語

tri thức

最終更新: 2015-05-20
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

não aprendi a sabedoria, nem tenho o conhecimento do santo.

ベトナム語

ta không học được sự khôn ngoan, và chẳng có được sự tri thức của Ðấng thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

jó fala sem conhecimento, e �s suas palavras falta sabedoria.

ベトナム語

"gióp nói cách không hiểu biết, và lời của người thiếu sự thông sáng."

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ポルトガル語

para se dar aos simples prudência, e aos jovens conhecimento e bom siso.

ベトナム語

hầu cho người ngu dốt được sự khôn khéo, gã trai trẻ được sự tri thức và sự dẽ dặt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

então entenderás o temor do senhor, e acharás o conhecimento de deus.

ベトナム語

bấy giờ con sẽ hiểu biết sự kính sợ Ðức giê-hô-va, và tìm được điều tri thức của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

de longe trarei o meu conhecimento, e ao meu criador atribuirei a justiça.

ベトナム語

tôi sẽ đem đến từ xa điều tôi hiểu biết, và xưng tỏ sự công bình của Ðấng tạo hóa tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

mas se não o ouvirem, � espada serão passados, e expirarão sem conhecimento.

ベトナム語

nhưng nếu họ không khứng nghe theo, ắt sẽ bị gươm giết mất, và chết không hiểu biết gì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

graça e paz vos sejam multiplicadas no pleno conhecimento de deus e de jesus nosso senhor;

ベトナム語

nguyền xin ân điển và sự bình an được gia thêm cho anh em bởi sự nhận biết Ðức chúa trời và Ðức chúa jêsus, là chúa chúng ta!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

aplicações conhecidas

ベトナム語

Ứng dụng đã biết

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,083,694 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK