プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
flor aquática
hoa thủy
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
couve-flor
cà lúi
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ponta de flor
ngòi hoa
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
azul flor- de- milhocolor
xanh sángcolor
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
e o rico no seu abatimento; porque ele passará como a flor da erva.
kẻ giàu cũng hãy khoe mình về phần đê hèn, vì người sẽ qua đi như hoa cỏ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
mas todo o povo chegou a um bosque, onde havia mel � flor da terra.
song chúng dân đã đến trong một cái rừng có mật ong trên mặt đất.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
sacudirá as suas uvas verdes, como a vide, e deixará cair a sua flor como a oliveira.
người bỏ quây trái cây xanh mình như một cây nho; người làm rụng hoa mình như cây Ô li-ve.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nasce como a flor, e murcha; foge também como a sombra, e não permanece.
người sanh ra như cỏ hoa, rồi bị phát; người chạy qua như bóng, không ở lâu dài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
e um cesto de pães ázimos, bolos de flor de farinha amassados com azeite como também as respectivas ofertas de cereais e de libação.
một giỏ bánh không men bằng bột lọc, bánh nhỏ tưới dầu, bánh tráng không men thoa dầu, luôn với của lễ chay và lễ quán cặp theo các lễ kia.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
desci ao jardim das nogueiras, para ver os renovos do vale, para ver se floresciam as vides e se as romanzeiras estavam em flor.
tôi đi xuống vườn hạch đào, Ðặng xem cây cỏ xanh tươi của trũng, Ðặng thử coi vườn nho đã nứt đọt, thạch lựu vã nở hoa chưa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai da vaidosa coroa dos bêbedos de efraim, e da flor murchada do seu glorioso ornamento, que está sobre a cabeça do fértil vale dos vencidos do vinho.
khốn thay cho mão triều thiên kiêu ngạo của những bợm rượu Ép-ra-im, khốn thay cho hoa chóng tàn làm đồ trang sức đẹp nhứt dân ấy, đóng tại nơi trũng màu mỡ của những người say rượu?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
a sua grossura era de três polegadas, e a borda era como a de um copo, como flor de lírio; ele levava dois mil batos.
biển đầy một gang tay và mép làm giống mép chén và cách như bông huệ; nó đựng hai ngàn bát.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
a sua oferta foi uma salva de prata do peso de cento e trinta siclos, uma bacia de prata de setenta siclos, segundo o siclo do santuário; ambos cheios de flor de farinha amassada com azeite, para oferta de cereais;
lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 7
品質:
参照: