検索ワード: geração (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

geração

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

geração de índicesname

ベトナム語

tạo ra chỉ mụcname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

efectuar apenas a execução do teste de geração do menu

ベトナム語

chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

configuração e geração do índice de pesquisa do centro de ajudaname

ベトナム語

cấu hình và tạo ra chỉ mục tìm kiếm của trung tâm trợ giúpname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

use o etiquetador do musicbrainz da nova geração para etiquetar as suas músicas

ベトナム語

Đánh dấu thẻ nhạc của bạn với trình đánh thẻ thế hệ kế tiếp musicbrainz

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

ocorreu um erro ao executar o comando de geração do índice:% 1

ベトナム語

gặp lỗi khi thực hiện lệnh xây dựng chỉ mục:% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e a sua misericórdia vai de geração em geração sobre os que o temem.

ベトナム語

và ngài thương xót kẻ kính sợ ngài từ đời nầy sang đời kia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

um jogo que combina a geração de grelhas do jogo net com os movimentos do jogo sixteen

ベトナム語

trò chơi kết hợp việc tạo lưới mạng với sự di chuyển

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a sua descendência será poderosa na terra; a geração dos retos será abençoada.

ベトナム語

con cháu người sẽ cường thạnh trên đất; dòng dõi người ngay thẳng sẽ được phước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a que, pois, compararei os homens desta geração, e a que são semelhantes?

ベトナム語

vậy, ta sẽ sánh người đời nầy với gì, họ giống như ai?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

guarda-nos, ó senhor; desta geração defende-nos para sempre.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ gìn giữ các người khốn cùng, hằng bảo tồn họ cho khỏi dòng dõi nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

farei lembrado o teu nome de geração em geração; pelo que os povos te louvarão eternamente.

ベトナム語

tôi sẽ làm cho danh ngài được nhắc lại trong các đời; vì cớ ấy các dân tộc sẽ cảm tạ ngài đời đời không thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a posteridade o servirá; falar-se-á do senhor � geração vindoura.

ベトナム語

một dòng dõi sẽ hầu việc ngài; người ta sẽ kể dòng dõi ấy là dòng dõi của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

nenhum bastardo entrará na assembléia do senhor; nem ainda a sua décima geração entrará na assembléia do senhor.

ベトナム語

con ngoại tình không được phép vào hội của Ðức giê-hô-va, dầu đến đời thứ mười cũng chẳng vào được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a tua fidelidade estende-se de geração a geração; tu firmaste a terra, e firme permanece.

ベトナム語

sự thành tín chúa còn đời nầy đến đời kia. chúa đã lập trái đất, đất còn vững bền.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

assim nós, teu povo ovelhas de teu pasto, te louvaremos eternamente; de geração em geração publicaremos os teus louvores.

ベトナム語

còn chúng tôi là dân sự chúa, và là bầy chiên của đồng cỏ chúa, chúng tôi sẽ cảm tạ chúa mãi mãi; từ đời nầy qua đời kia chúng tôi sẽ truyền ra sự ngợi khen chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

depois disto viveu jó cento e quarenta anos, e viu seus filhos, e os filhos de seus filhos: até a quarta geração.

ベトナム語

sau việc ấy, gióp còn sống một trăm bốn mươi năm; người thấy các con trai, cháu, chít mình đến đời thứ tư.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

corromperam-se contra ele; não são seus filhos, e isso é a sua mancha; geração perversa e depravada é.

ベトナム語

chúng đáng mang xấu hổ, vì đã phản ngài, chẳng phải con trai của ngài nữa: quả là một dòng dõi gian tà và điên-đảo!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

assim se acendeu a ira do senhor contra israel, e ele os fez andar errantes no deserto quarenta anos, até que se consumiu toda aquela geração que fizera mal aos olhos do senhor.

ベトナム語

Ấy vậy, cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va nổi phừng phừng cùng dân y-sơ-ra-ên, ngài làm cho dân đó đi lưu lạc trong đồng vắng bốn mươi năm, cho đến chừng nào cả dòng dõi đã làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va bị tiêu diệt hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e foi também congregada toda aquela geração a seus pais, e após ela levantou-se outra geração que não conhecia ao senhor, nem tampouco a obra que ele fizera a israel.

ベトナム語

hết thảy người đời ấy cũng được tiếp về tổ phụ mình; rồi một đời khác nổi lên, chẳng biết Ðức giê-hô-va, cũng chẳng biết các điều ngài đã làm nhơn vì y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a rainha do sul se levantará no juízo com esta geração, e a condenará; porque veio dos confins da terra para ouvir a sabedoria de salomão. e eis aqui quem é maior do que salomão.

ベトナム語

Ðến ngày phán xét, nữ hoàng nam phương sẽ đứng dậy với dòng dõi nầy mà lên án nó, vì người từ nơi cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan vua sa-lô-môn; mà đây nầy, có một người tôn trọng hơn vua sa-lô-môn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,524,306 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK