検索ワード: paciência (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

paciência

ベトナム語

kiên nhẫn

最終更新: 2014-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

mas, se esperamos o que não vemos, com paciência o aguardamos.

ベトナム語

song nếu chúng ta trông điều mình không thấy, ấy là chúng ta chờ đợi điều đó cách nhịn nhục.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e assim, tendo abraão esperado com paciência, alcançou a promessa.

ベトナム語

Ấy, Áp-ra-ham đã nhịn nhục đợi chờ như vậy, rồi mới được điều đã hứa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

esperei com paciência pelo senhor, e ele se inclinou para mim e ouviu o meu clamor.

ベトナム語

tôi nhịn nhục trông đợi Ðức giê-hô-va, ngài nghiêng qua nghe tiếng kêu cầu của tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

irmãos, tomai como exemplo de sofrimento e paciência os profetas que falaram em nome do senhor.

ベトナム語

hỡi anh em, hãy lấy các đấng tiên tri đã nhơn danh chúa mà nói, làm mẫu mực về sự chịu khổ và nhịn nhục cho mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

mormente porque és versado em todos os costumes e questões que há entre os judeus; pelo que te rogo que me ouças com paciência.

ベトナム語

nhứt là vì vua đã rõ mọi thói tục người giu-đa, và cũng biết sự cãi lẫy của họ. vậy, xin vua hãy nhịn nhục mà nghe tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

ao qual deus propôs como propiciação, pela fé, no seu sangue, para demonstração da sua justiça por ter ele na sua paciência, deixado de lado os delitos outrora cometidos;

ベトナム語

là Ðấng Ðức chúa trời đã lập làm của lễ chuộc tội, bởi đức tin trong huyết Ðấng ấy. ngài đã bày tỏ sự công bình mình như vậy, vì đã bỏ qua các tội phạm trước kia,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e que direis, se deus, querendo mostrar a sua ira, e dar a conhecer o seu poder, suportou com muita paciência os vasos da ira, preparados para a perdição;

ベトナム語

nếu Ðức chúa trời muốn tỏ ra cơn thạnh nộ và làm cho bởi thế quyền phép ngài, đã lấy lòng khoan nhẫn lớn chịu những bình đáng giận sẵn cho sự hư mất,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

mas, se somos atribulados, é para vossa consolação e salvação; ou, se somos consolados, para vossa consolação é a qual se opera suportando com paciência as mesmas aflições que nós também padecemos;

ベトナム語

như vậy, hoặc chúng tôi gặp hoạn nạn, ấy là cho anh em được yên ủi và được rỗi; hoặc chúng tôi được yên ủi, ấy là cho anh em yên ủi, mà sự yên ủi đó được hiện ra bởi anh em chịu cách nhịn nhục những sự đau đớn mà chúng tôi cùng chịu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,049,871 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK