プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pois intentaram o mal contra ti; maquinaram um ardil, mas não prevalecerão.
vì chúng nó đã toan hại chúa, sanh mưu kế mà chúng nó không thế làm thành được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e eles pelejarão contra ti, mas não prevalecerão; porque eu sou contigo, diz o senhor, para te livrar.
họ sẽ đánh nhau với ngươi, những không thắng ngươi; vì ta ở cùng ngươi đặng giải cứu ngươi, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
pois também eu te digo que tu és pedro, e sobre esta pedra edificarei a minha igreja, e as portas do hades não prevalecerão contra ela;
còn ta, ta bảo ngươi rằng: ngươi là phi -e-rơ, ta sẽ lập hội thánh ta trên đá nầy, các cửa âm phủ chẳng thắng được hội đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a luz resplandece nas trevas, e as trevas não prevaleceram contra ela.
sự sáng soi trong tối tăm, tối tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: