検索ワード: quebrado (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

quebrado

ベトナム語

bị vỡ (1

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

ou homem que tiver o pé quebrado, ou a mão quebrada,

ベトナム語

người gãy chân hay gãy tay,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

sou esquecido como um morto de quem não há memória; sou como um vaso quebrado.

ベトナム語

tôi bị chúng quên đi như kẻ chết mà lòng không còn nhớ đến; tôi giống như một cái bình bể nát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

porque isto aconteceu para que se cumprisse a escritura: nenhum dos seus ossos será quebrado.

ベトナム語

vì điều đó xảy ra, cho được ứng nghiệm lời thánh kinh nầy: chẳng một cái xương nào của ngài sẽ bị gãy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

mas tu serás quebrado no meio dos incircuncisos, e jazerás com os que foram mortos a espada.

ベトナム語

nhưng ngươi sẽ bị gãy ở giữa những kẻ chưa chịu cắt bì, và sẽ nằm chung với những kẻ bị giết bởi gươm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

como dente quebrado, e pé deslocado, é a confiança no homem desleal, no dia da angústia.

ベトナム語

tin cậy kẻ bất trung trong ngày hoạn nạn, giống như răng bị gãy bể, tỉ như chơn trẹo đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

todo vaso de barro em que tocar o que tiver o fluxo será quebrado; porém todo vaso de madeira será lavado em água.

ベトナム語

Ðồ sành bị người bịnh bạch trược đụng đến, phải đập bể đi, còn đồ gỗ, thì rửa trong nước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

como foi cortado e quebrado o martelo de toda a terra! como se tornou babilônia em objeto de espanto entre as nações!

ベトナム語

cái búa của cả đất đã bị bẻ gãy là dường nào! ba-by-lôn đã trở nên hoang vu gia các nước là dường nào!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

e naquele dia a sua carga será tirada do teu ombro, e o seu jugo do teu pescoço; e o jugo será quebrado por causa da gordura.

ベトナム語

trong ngày đó, gánh nặng nó sẽ cất khỏi vai ngươi, ách nó cất khỏi cổ ngươi, ách sẽ bị gãy vì sự béo mập.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

então veio a palavra do senhor a jeremias, depois de ter o profeta hananias quebrado o jugo de sobre o pescoço do profeta jeremias, dizendo:

ベトナム語

sai khi tiên tri ha-na-nia đã cất cái ách khỏi cổ giê-rê-mi, thì có lời Ðức giê-hô-va phán cùng giê-rê-mi như vầy:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

mas o vaso de barro em que for cozida será quebrado; e se for cozida num vaso de bronze, este será esfregado, e lavado, na água.

ベトナム語

nồi đất dùng nấu thịt đó sẽ đập bể đi, nếu nồi nấu bằng đồng thì sẽ cạo và rửa nước cho sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

o ter sido quebrado, levantando-se quatro em lugar dele, significa que quatro reinos se levantarão da mesma nação, porém não com a força dele.

ベトナム語

về sừng đã gãy đi, có bốn sừng mọc lên trong chỗ nó: tức là bốn nước bởi dân tộc đó dấy lên, song quyền thế không bằng sừng ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ポルトガル語

aviso: senha curtas são fáceis de quebrar usando técnicas de força bruta!É recomendado que seja escolhida um senha com pelo menos 20 caracteres.deseja realmente usar uma senha curta?

ベトナム語

warning: short passwords are easy to crack using brute force techniques!we recommend choosing a password consisting of more than 20 characters. are you sure you want to use a short password?

最終更新: 2012-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,889,982 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK