プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
comerá do pão do seu deus, tanto do santíssimo como do santo;
người được ăn thực vật của Ðức chúa trời mình, là các vật chí thánh và các vật biệt riêng ra thánh;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tendo pois, irmãos, ousadia para entrarmos no santíssimo lugar, pelo sangue de jesus,
hỡi anh em, vì chúng ta nhờ huyết Ðức chúa jêsus được dạn dĩ vào nơi rất thánh,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ungirás também o altar do holocausto, e todos os seus utensílios, e santificarás o altar; e o altar será santíssimo.
cũng hãy xức dầu bàn thờ về của lễ thiêu, và các đồ phụ tùng của bàn thờ; rồi biệt riêng ra thánh, thì bàn thờ sẽ làm rất thánh.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e os sacerdotes introduziram a arca do pacto do senhor no seu lugar, no oráculo da casa, no lugar santíssimo, debaixo das asas dos querubins.
những thầy tế lễ đem hòm giao ước của Ðức giê-hô-va đến nơi nó, trong nơi chí thánh, dưới cánh chê-ru-bin.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
assim trouxeram os sacerdotes a arca do pacto do senhor para o seu lugar, no oráculo da casa, no lugar santíssimo, debaixo das asas dos querubins.
những thầy tế lễ đem hòm giao ước của Ðức giê-hô-va vào nơi dọn cho hòm, tức trong nơi chí thánh của đền, dưới cánh chê-ru-bin.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e uma vez no ano arão fará expiação sobre as pontas do altar; com o sangue do sacrifício de expiação de pecado, fará expiação sobre ele uma vez no ano pelas vossas gerações; santíssimo é ao senhor.
nhưng trải qua các đời, mỗi năm một lần, a-rôn sẽ lấy huyết của con sinh tế chuộc tôi, bôi trên sừng bàn thờ nầy đặng chuộc tội cho nó. Ấy sẽ là một việc rất thánh cho Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a vinte côvados do fundo da casa fez de tábuas de cedro uma divisão, de altura igual � do teto; e por dentro a preparou para o oráculo, isto é, para a lugar santíssimo.
từ cuối phía trong đền hai mươi thước, người đóng ngăn bằng ván bá hương, từ nền cho đến trần, đặng làm nơi chí thánh.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: